ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "phù hợp" 1件

ベトナム語 phù hợp
button1
日本語 合う
例文
Chiếc áo này rất phù hợp với bạn.
この服はあなたに合う。
マイ単語

類語検索結果 "phù hợp" 0件

フレーズ検索結果 "phù hợp" 4件

Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
Sản phẩm này phù hợp với nhiều độ tuổi.
この商品は幅広い年齢層に合う。
Chiếc áo này rất phù hợp với bạn.
この服はあなたに合う。
Nhà hàng này cũng phù hợp với khách có trẻ em đi cùng.
このレストランはお子様連れのお客様にもおすすめだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |